Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 22-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:35 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,370.00 -188.00 | 16,470.00 -188.00 | 17,550.00 325.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,277 241.00 | 18,387 251.00 | 19,018 331.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,529 -1,417.00 | 27,629 -1,347.00 | 28,339 -1,444.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,443.34 3,443.34 | 3,478.12 -56.48 | 3,590.24 3,590.24 |
0.00 | 1,030.00 -10.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,670.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,067 90.00 | 27,117 40.00 | 28,168 219.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,429.00 | 31,854 -625.00 | 0.00 -33,586.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,781.00 2,781.00 | 3,081.00 -199.00 | 3,451.00 3,451.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.30 -4.97 | 160.10 -4.67 | 166.25 -5.03 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.36 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.76 0.76 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.90 0.15 | 1.26 1.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -6,027.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 -7.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,314.00 202.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 -5.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,398.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,377 -488.00 | 18,653 -342.00 | 19,169 -558.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 686.00 -13.20 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 -10.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,230 -98.00 | 25,260 -68.00 | 25,463 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,850,000 150,000 | 8,850,000 150,000 | 9,050,000 150,000 |
7,000,000 -1,200,000.00 | 7,000,000 -1,200,000.00 | 7,550,000 -1,300,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.