Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 22-07-2024 - Cập nhật lúc 23:21 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 22-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:21 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,516.00 16,634.00 17,244.00
Đô la Canada CAD 18,088 18,197 18,747
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,047 28,147 29,082
Nhân Dân Tệ CNY 3,409.60 3,444.04 3,555.08
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 26,990 27,040 28,162
Bảng Anh GBP 32,488 32,538 33,195
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 156.05 157.95 165.55
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.45 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,352.46 5,469.22
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,994.00 14,994.00 15,482.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,462 18,583 19,144
Bạc Thái THB 0.00 684.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,140 25,170 25,474
Vàng SJC XAU 7,800,000 7,800,000 8,000,000
7,150,000 7,150,000 7,610,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 23:21 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021