Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 22-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 10:55 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,510.00 -60.00 | 16,510.00 -160.00 | 17,214.00 -18.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,004 106.00 | 18,076 78.00 | 18,624 75.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,031 306.00 | 29,081 326.00 | 29,707 159.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,455.83 -55.77 | 3,574.43 3,574.43 |
0.00 | 1,045.00 15.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,638.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,203 283.00 | 27,273 253.00 | 28,610 718.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,900 -469.00 | 31,960 -459.00 | 33,570 46.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,128.00 3,128.00 | 3,138.00 -82.00 | 3,291.00 3,291.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.70 0.06 | 166.80 0.54 | 177.10 4.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.87 0.97 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 0.07 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,856.00 -118.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,304.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,981.00 14,981.00 | 15,031.00 -84.00 | 15,785.00 15,785.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 2.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,397.00 2.00 | 2,495.00 2,495.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,747 -103.00 | 18,822 -158.00 | 19,376 -336.00 |
Bạc Thái | THB | 703.00 703.00 | 703.00 -1.30 | 755.00 755.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -310.00 | 24,750 -260.00 | 25,230 -130.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,950,000 -650,000.00 | 7,950,000 -650,000.00 | 8,100,000 -700,000.00 |
7,300,000 -400,000.00 | 7,300,000 -400,000.00 | 7,620,000 -580,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.