Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 22-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 05:28 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,494.00 171.00 | 15,594.00 7.00 | 16,205.00 -1.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,444.00 234.00 | 17,494.00 184.00 | 17,906.00 -94.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,167 237.00 | 27,217 187.00 | 27,641 -99.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -275.00 | 3,470.00 15.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,406.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,532 -275.00 | 25,542 -317.00 | 26,832 24.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,114 359.00 | 30,164 309.00 | 30,641 -196.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,972.00 354.00 | 2,972.00 54.00 | 3,175.00 -113.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.89 1.19 | 159.89 -1.01 | 166.43 1.83 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.66 | 0.00 -17.66 | 22.00 1.54 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.67 | 1.37 1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,180.00 -10.00 | 2,300.00 2,300.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,376.00 14,376.00 | 14,376.00 -14.00 | 14,844.00 14,844.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,650.00 144.00 | 17,720.00 -59.00 | 18,410 111.00 |
Bạc Thái | THB | 662.00 662.00 | 662.00 15.00 | 710.00 710.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,050 90.00 | 24,050 20.00 | 24,350 -20.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,100,000 6,452,000 | 7,100,000 7,100,000 | 7,170,000 6,512,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.