Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 23-08-2024 - Cập nhật lúc 13:43 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 23-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 13:43 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,596.00 16,646.00 17,148.00
Đô la Canada CAD 18,019 18,127 18,680
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,624 28,913 29,842
Nhân Dân Tệ CNY 3,428.88 3,463.51 3,575.26
0.00 1,045.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,687.00 0.00
Euro EUR 27,302 27,412 28,247
Bảng Anh GBP 32,390 32,390 33,261
Đô la Hồng Kông HKD 3,126.00 3,136.00 3,290.00
Yên Nhật JPY 169.25 169.75 175.26
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.86 19.70
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,314.49 2,412.81
Ðô la New Zealand NZD 14,960.00 15,010.00 15,775.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,625 18,813 19,417
Bạc Thái THB 699.00 699.00 751.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,770 24,800 25,120
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,010 25,400
EUR 26,701 28,166
GBP 32,068 33,432
JPY 163.16 172.64
HKD 3,162.91 3,297.39
AUD 16,501.29 17,202.89
CAD 17,803.35 18,560
RUB 0.00 274.75
Cập nhật lúc 13:43 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021