Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 26-11-2021 - Cập nhật lúc 14:51 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 26-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 14:51 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 86 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 0.00 15,872.00 16,572.00
Đô la Canada CAD 17,647.00 17,747.00 17,954.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,908 23,908 24,660
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,505.00 3,622.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,350.00 3,520.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 29,380 29,751 30,670
Đô la Hồng Kông HKD 2,853.00 2,864.00 2,948.00
Yên Nhật JPY 192.00 194.00 200.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.96 20.76
Kip Lào LAK 0.00 1.77 2.17
Ringit Malaysia MYR 5,007.32 0.00 5,478.50
Krone Na Uy NOK 0.00 2,470.00 2,544.00
Ðô la New Zealand NZD 15,097.00 15,249.00 15,796.00
Peso Philippin PHP 0.00 464.00 483.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,446.00 2,518.00
Đô la Singapore SGD 16,254.00 16,402.00 16,664.00
Bạc Thái THB 654.00 654.00 702.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 794.00 891.00
Đô la Mỹ USD 22,600 22,600 22,770
Vàng SJC XAU 5,942,000 5,930,000 6,008,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 14:51 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021