Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 29-03-2020 - Cập nhật lúc 07:44 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 29-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 07:44 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,040.79 14,182.62 14,542.52
Đô la Canada CAD 16,447.00 16,580.00 16,935.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,141 24,287 24,794
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,288.00 3,378.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,434.00 3,564.00
Euro EUR 25,833 25,903 26,667
Bảng Anh GBP 29,218 29,318 29,536
Đô la Hồng Kông HKD 2,970.80 3,000.81 3,095.48
Rupee Ấn Độ INR 0.00 313.82 326.19
Yên Nhật JPY 209.86 211.98 220.60
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.41 0.00 21.16
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,378 79,391
Kip Lào LAK 0.00 2.44 2.89
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,376.00 5,538.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,160.00 2,364.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,857.00 14,254.00
Peso Philippin PHP 0.00 458.00 487.00
Rúp Nga RUB 0.00 303.16 337.87
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,275.07 6,522.56
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,344.00 2,408.00
Đô la Singapore SGD 16,092.57 16,255.12 16,767.94
Bạc Thái THB 641.47 712.74 739.65
Đô la Đài Loan TWD 708.94 0.00 800.78
Đô la Mỹ USD 23,555 23,565 23,725
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,598.00 2,010.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 07:44 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021