Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 10-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 07:43 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,261.00 -16.00 | 16,409.00 34.00 | 16,875.00 45.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,900.00 -158.00 | 17,073.00 -123.00 | 17,674.00 216.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,769.08 | 25,231 211.73 | 0.00 -25,803.54 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,265.00 10.00 | 3,396.00 -30.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,604.45 -10.55 | 3,739.82 22.82 |
Euro | EUR | 26,912 268.89 | 26,937 24.77 | 27,947 -54.94 |
Bảng Anh | GBP | 29,725 29,725 | 29,905 -174.00 | 30,414 30,414 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,944.00 2,944.00 | 2,949.00 -21.00 | 3,064.00 3,064.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.00 | 1.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.00 -4.22 | 317.00 -3.32 |
Yên Nhật | JPY | 216.52 3.28 | 217.61 3.08 | 220.53 -1.34 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.89 | 18.00 0.77 | 21.00 0.44 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,691 | 78,661 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.35 0.01 | 2.79 0.02 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,039.00 | 1,080.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,471.16 16.16 | 5,586.51 -21.49 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,445.00 -84.00 | 2,663.00 61.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,055.00 | 15,062.00 -83.00 | 15,465.00 21.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 466.00 -3.00 | 496.00 9.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.00 -30.25 | 365.00 14.83 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,165.02 | 6,406.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,564.00 -36.06 | 2,818.00 109.48 |
Đô la Singapore | SGD | 16,650.00 136.00 | 16,770.00 206.00 | 16,990.00 -74.00 |
Bạc Thái | THB | 657.39 657.39 | 730.43 -7.57 | 757.86 757.86 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -713.93 | 770.00 770.00 | 866.00 58.17 |
Đô la Mỹ | USD | 23,080 -5.00 | 23,100 15.00 | 23,250 -15.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,389.00 | 1,445.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.