Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 10-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 03:50 11/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 18 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
743,000 | 0.00 | 762,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,177.00 -55.00 | 16,177.00 -162.00 | 16,883.00 48.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,936.00 87.00 | 18,044 30.00 | 18,592 -7.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,511 28,511 | 28,611 40.00 | 29,547 29,547 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,426.97 | 3,461.65 0.06 | 3,579.17 5.93 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,606.16 | 0.00 -3,744.32 |
Euro | EUR | 26,799 -151.00 | 26,869 -189.00 | 28,194 315.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,475.00 | 31,625 50.00 | 0.00 -32,571.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,144.00 3,144.00 | 3,154.00 3,154.00 | 3,306.00 3,306.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.19 298.19 | 310.12 310.12 |
Yên Nhật | JPY | 167.13 0.98 | 167.96 0.19 | 173.76 -2.03 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.56 1.26 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,770 | 85,041 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,611.68 | 0.00 -5,734.18 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.46 2,269.46 | 2,365.86 2,365.86 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,880.00 | 14,928.00 48.00 | 0.00 -15,364.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.43 | 300.48 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,669.14 | 6,935.89 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,499 -78.00 | 18,670 -28.00 | 19,277 11.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -690.00 | 699.00 9.00 | 0.00 -741.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,905 -5.00 | 24,935 -5.00 | 25,350 80.00 |
Vàng SJC | XAU | 778,000 | 0.00 | 785,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.