Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 13-01-2022 - Cập nhật lúc 11:48 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 13-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 11:48 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 83 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,290.00 16,390.00 16,902.00
Đô la Canada CAD 17,909.00 18,017 18,286
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,381 25,331
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,511.00 3,626.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,408.00 3,578.00
Euro EUR 25,770 25,880 26,210
Bảng Anh GBP 30,850 30,990 31,390
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,849.00 3,037.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 316.00
Yên Nhật JPY 194.57 196.34 199.74
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.16 21.69
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,974 77,986
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Mexico Peso MXN 0.00 1,047.00 1,090.00
Ringit Malaysia MYR 5,083.00 0.00 5,580.97
Nigeria naira NGN 0.00 58.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,492.00 2,720.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 477.00
Rúp Nga RUB 0.00 275.00 353.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,030.94 6,273.23
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,467.00 2,602.00
Đô la Singapore SGD 0.00 16,332.00 17,132.00
Bạc Thái THB 659.00 659.00 707.00
Đô la Đài Loan TWD 742.55 0.00 843.51
Đô la Mỹ USD 22,560 22,580 22,820
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 6,092,000 6,080,000 6,163,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,333.00 1,388.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 11:48 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021