Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 18-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 22:16 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,086.00 -59.00 | 16,151.00 -91.00 | 16,390.00 -46.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,640.00 80.00 | 17,710.00 34.00 | 17,890.00 -157.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -23,260.00 | 23,356 -55.00 | 24,128 384.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,307.00 -41.00 | 3,477.00 69.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,401.00 -45.00 | 3,672.00 96.00 |
Euro | EUR | 25,646 -239.00 | 25,906 -83.00 | 26,508 137.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,436 200.00 | 28,803 238.00 | 29,305 -51.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,930.08 0.92 | 2,950.74 2.74 | 2,994.92 -53.08 |
0.00 | 1.68 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 336.77 | 349.99 |
Yên Nhật | JPY | 212.00 -1.13 | 214.00 0.08 | 217.00 -2.63 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.92 17.92 | 19.32 19.32 | 20.72 1.77 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,229 | 79,220 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.45 0.01 | 2.91 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,302.40 5,302.40 | 0.00 -5,613.21 | 5,778.96 93.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,662.42 0.58 | 2,745.87 2.87 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,449.00 | 15,580.00 48.00 | 0.00 -15,819.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 446.00 | 476.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 335.00 -34.21 | 411.00 0.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,178.98 | 6,421.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,451.00 90.00 | 2,514.00 -97.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,886.00 214.00 | 16,986.00 120.00 | 17,191.00 -142.00 |
Bạc Thái | THB | 699.53 699.53 | 743.87 16.87 | 767.53 -45.47 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 -25.48 | 653.00 653.00 | 688.00 -77.20 |
Đô la Mỹ | USD | 23,140 -45.00 | 23,160 -25.00 | 23,260 -25.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.