Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 22-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 09:49 10/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 56.00 | 16,634.00 104.00 | 17,244.00 -206.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,088 8.00 | 18,197 17.00 | 18,747 -53.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,047 -113.00 | 28,147 -63.00 | 29,082 234.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,409.60 3,409.60 | 3,444.04 -2.86 | 3,555.08 3,555.08 |
0.00 | 1,047.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 6.00 | 0.00 -3,764.00 |
Euro | EUR | 26,990 -135.00 | 27,040 -194.00 | 28,162 105.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,488 368.00 | 32,538 378.00 | 33,195 -275.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,265.00 3,265.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.84 301.84 | 313.91 313.91 |
Yên Nhật | JPY | 156.05 0.85 | 157.95 0.42 | 165.55 0.64 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.45 1.32 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,595 | 85,898 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.94 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.46 5,352.46 | 5,469.22 5,469.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,271.25 | 0.00 -2,367.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,994.00 14,994.00 | 14,994.00 56.00 | 15,482.00 15,482.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.75 | 304.15 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,731.76 | 7,000.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,462 -80.00 | 18,583 41.00 | 19,144 -73.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -679.00 | 684.00 2.00 | 0.00 -710.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 -10.00 | 25,170 -10.00 | 25,474 4.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 7,070,000 | 7,800,000 7,800,000 | 8,000,000 7,240,000 |
7,150,000 | 7,150,000 | 7,610,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.