Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 25-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 08:33 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
790,000 | 0.00 | 810,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,609.00 133.00 | 16,709.00 125.00 | 17,345.00 183.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.00 -113.00 | 17,934.00 51.00 | 18,517 -34.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,709 -1.00 | 28,809 49.00 | 29,759 371.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,424.53 3,424.53 | 3,459.12 3,459.12 | 3,570.81 3,570.81 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,608.74 3,608.74 | 3,747.13 3,747.13 |
Euro | EUR | 26,827 115.74 | 26,881 -100.07 | 27,867 -310.31 |
Bảng Anh | GBP | 32,046 -444.20 | 32,370 -120.49 | 33,410 46.69 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.85 3,085.85 | 3,114.35 3,114.35 | 3,215.59 3,215.59 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.37 293.37 | 305.11 305.11 |
Yên Nhật | JPY | 164.52 -2.37 | 166.18 -1.21 | 174.10 0.08 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.93 | 18.57 0.88 | 0.00 -19.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,402 | 83,621 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,857.19 5,857.19 | 5,985.24 5,985.24 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,310.52 2,310.52 | 2,408.74 2,408.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,370.00 184.00 | 0.00 -15,680.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.12 | 279.11 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,539.14 | 6,800.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,375.03 2,375.03 | 2,476.00 2,476.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,799 137.00 | 18,849 65.00 | 19,424 -14.00 |
Bạc Thái | THB | 722.00 -4.83 | 722.00 -14.83 | 775.00 -13.35 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,535 130.00 | 24,535 100.00 | 24,757 -113.00 |
Vàng SJC | XAU | 825,000 | 0.00 | 835,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.