Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 27-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 19:11 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 97 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 0.00 -15,869.00 | 15,722.00 -251.00 | 16,422.00 178.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,634.00 72.00 | 17,740.00 36.00 | 18,005 25.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,885 7.45 | 24,126 7.26 | 24,889 -8.27 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,522.00 12.00 | 3,644.00 17.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,478.00 119.00 | 3,751.00 281.00 |
Euro | EUR | 24,997 -132.00 | 25,177 -53.00 | 26,187 541.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,862 161.00 | 30,093 102.00 | 30,776 -158.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,853.00 2,853.00 | 2,864.00 88.00 | 2,951.00 -27.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.61 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.50 -1.50 | 313.62 -2.38 |
Yên Nhật | JPY | 191.46 -19,056.54 | 193.39 -19,262.61 | 202.68 -19,825.32 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.54 | 0.00 -5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.28 | 18.12 0.03 | 21.65 1.81 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,726 | 77,728 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.31 0.38 | 2.26 0.18 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,045.00 | 1,088.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,042.26 | 5,330.00 5,330.00 | 5,680.00 145.60 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 64.74 | 0.00 -2,615.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 1.37 -14,724.63 | 0.00 -15,136.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 446.00 -17.00 | 475.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.00 -15.76 | 329.00 329.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,018.03 | 6,259.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,385.00 2,385.00 | 2,465.00 2,465.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,950.00 16,950.00 | 16,970.00 771.00 | 17,290.00 291.00 |
Bạc Thái | THB | 630.00 27.47 | 650.00 -19.48 | 717.00 21.75 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -735.87 | 792.00 792.00 | 889.00 52.46 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 640.00 | 23,110 610.00 | 23,260 480.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,162,000 | 6,150,000 | 6,228,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,330.00 | 1,385.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.