Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 28-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 23:24 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
735,000 | 0.00 | 755,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 20.00 | 16,320.00 14.00 | 16,951.00 85.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,854.00 -88.00 | 18,019 -23.00 | 18,605 -86.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 272.10 | 28,260 -10.61 | 29,179 1.27 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,426.83 3,426.83 | 3,461.44 12.19 | 3,573.05 7.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,611.44 | 0.00 -3,749.76 |
Euro | EUR | 26,754 -155.41 | 27,024 59.84 | 28,221 267.75 |
Bảng Anh | GBP | 32,023 32,023 | 32,123 84.00 | 33,091 33,091 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 3,166.00 | 3,176.00 3,176.00 | 3,328.00 3,328.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.29 301.29 | 313.33 313.33 |
Yên Nhật | JPY | 160.74 1.43 | 161.55 0.63 | 167.78 0.83 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.79 | 17.19 0.35 | 0.00 -19.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,557 | 85,858 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,368.88 | 0.00 -5,486.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,247.24 | 0.00 -2,342.66 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,653.00 | 14,649.00 -4.00 | 0.00 -15,129.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 283.26 | 313.58 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,725.37 | 6,994.28 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.92 2,289.92 | 2,387.16 2,387.16 |
Đô la Singapore | SGD | 18,417 -156.00 | 18,538 -35.00 | 19,175 -64.00 |
Bạc Thái | THB | 616.88 616.88 | 685.43 0.57 | 711.68 711.68 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 -15.00 | 25,105 -25.00 | 25,461 1.00 |
Vàng SJC | XAU | 780,000 | 0.00 | 795,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.