Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 29-06-2024 - Cập nhật lúc 07:05 22/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 29-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 07:05 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
721,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,650.00 16,670.00 17,270.00
Đô la Canada CAD 18,259 18,359 19,021
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,835 27,835 28,638
Nhân Dân Tệ CNY 3,430.07 3,464.71 3,576.39
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,581.68 3,718.82
Euro EUR 26,662 26,732 28,073
Bảng Anh GBP 31,798 31,798 32,663
Đô la Hồng Kông HKD 3,172.65 3,208.00 3,300.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.40 316.57
Yên Nhật JPY 154.59 155.09 161.86
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.23 16.43 20.23
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,732 86,039
Kip Lào LAK 0.00 0.66 1.36
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,339.52 5,455.96
Krone Na Uy NOK 0.00 2,303.00 2,423.00
Ðô la New Zealand NZD 15,083.00 15,133.00 15,897.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 278.43 308.22
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,766.07 7,036.54
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,272 18,456 19,048
Bạc Thái THB 666.00 666.00 713.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,230 25,255 25,473
Vàng SJC XAU 759,800 0.00 769,800
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 07:05 22/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021