Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 01-01-2024 - Cập nhật lúc 18:41 22/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 01-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:41 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
590,000 0.00 640,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,173.00 16,193.00 16,793.00
Đô la Canada CAD 17,940.00 18,040 18,732
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,328 28,328 29,248
Nhân Dân Tệ CNY 3,340.77 3,374.51 3,483.56
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,528.77 3,664.18
Euro EUR 26,200 26,290 27,500
Bảng Anh GBP 30,418 30,418 31,174
Đô la Hồng Kông HKD 3,025.31 3,053.29 3,152.48
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.73 302.37
Yên Nhật JPY 168.82 168.82 174.14
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.88 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,716 81,869
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,226.60 5,340.99
Krone Na Uy NOK 0.00 2,304.00 2,424.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,136.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 256.80 284.30
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,448.95 6,707.27
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,899.87 18,080 18,662
Bạc Thái THB 651.44 691.44 719.44
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,000 24,070 24,510
Vàng SJC XAU 700,000 0.00 750,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 18:41 22/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021