Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 01-04-2024 - Cập nhật lúc 12:25 05/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 01-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 12:25 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
575,000 0.00 595,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,921.00 16,025.00 16,390.00
Đô la Canada CAD 17,807.00 18,081 18,700
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,789 27,060 27,929
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,387.97 3,504.79
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,538.00 3,668.00
Euro EUR 26,247 26,300 27,265
Bảng Anh GBP 30,920 30,970 31,930
Đô la Hồng Kông HKD 2,691.00 2,991.00 3,361.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.84 308.71
Yên Nhật JPY 159.93 161.08 166.98
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.30 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,398 83,615
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,249.00 2,329.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,567.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 254.94 282.23
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,594.11 6,857.99
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,048 18,148 18,824
Bạc Thái THB 631.00 651.00 718.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,640 24,640 25,070
Vàng SJC XAU 7,900,000 7,900,000 8,050,000
6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,550 24,940
EUR 26,595 28,055
GBP 31,727 33,077
JPY 163.16 172.66
HKD 3,107.70 3,239.92
AUD 16,496.82 17,198.73
CAD 17,792.83 18,549
RUB 0.00 275.00
Cập nhật lúc 12:25 05/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021