Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 01-08-2021 - Cập nhật lúc 04:06 11/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 01-08-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 04:06 11/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,770.00 16,830.00 17,080.00
Đô la Canada CAD 18,038 18,147 18,726
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,795 25,067 25,670
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,510.00 3,620.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,619.00 3,749.00
Euro EUR 26,756 26,881 27,723
Bảng Anh GBP 31,676 31,726 32,686
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,823.00 3,023.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 308.36 320.46
Yên Nhật JPY 205.07 205.57 214.07
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 23.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,161 79,150
Kip Lào LAK 0.00 2.21 2.66
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,368.00 5,522.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,573.00 2,653.00
Ðô la New Zealand NZD 15,796.00 15,891.00 16,217.00
Rúp Nga RUB 0.00 312.98 348.75
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,103.50 6,343.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,653.00 2,703.00
Đô la Singapore SGD 16,614.00 16,707.00 17,310.00
Bạc Thái THB 645.25 689.59 713.25
Đô la Đài Loan TWD 743.49 0.00 841.52
Đô la Mỹ USD 22,835 22,855 23,055

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 897,000 917,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 04:06 11/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021