Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 01-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:38 07/02/2025 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,726.00 155.00 | 15,826.00 -9.00 | 16,462.00 5.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.00 236.00 | 17,816.00 186.00 | 18,221 -49.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,611 217.00 | 27,661 167.00 | 28,083 -121.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -294.00 | 3,470.00 -4.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,406.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,622 -315.00 | 25,632 -358.00 | 26,922 -20.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,571 404.00 | 30,621 354.00 | 31,079 -158.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,979.00 350.00 | 2,979.00 50.00 | 3,182.00 -117.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.84 2.54 | 161.84 0.66 | 167.34 1.04 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.69 | 0.00 -17.69 | 22.00 1.51 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,183.00 -7.00 | 2,303.00 2,303.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,759.00 14,759.00 | 14,759.00 -50.00 | 15,239.00 15,239.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,810.00 165.00 | 17,880.00 -38.00 | 18,520 81.00 |
Bạc Thái | THB | 665.00 665.00 | 665.00 11.80 | 714.00 714.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 85.00 | 24,150 15.00 | 24,450 -15.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,250,000 6,602,000 | 7,250,000 7,250,000 | 7,340,000 6,682,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.