Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 02-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 14:34 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,740.48 -103.52 | 15,899.47 55.47 | 16,410.08 -99.92 |
Đô la Canada | CAD | 17,848.00 -72.00 | 18,122 102.00 | 18,736 56.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,991 -240.00 | 27,091 -190.00 | 27,801 117.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,367.94 3,367.94 | 3,401.96 -9.04 | 3,511.74 3,511.74 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,502.00 3,502.00 | 3,672.00 3,672.00 |
Euro | EUR | 26,134 -6.00 | 26,442 232.00 | 27,373 -141.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,625 273.00 | 30,875 243.00 | 31,775 146.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,091.52 400.52 | 3,120.04 129.04 | 3,221.53 -139.47 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.64 297.64 | 309.55 309.55 |
Yên Nhật | JPY | 161.49 1.29 | 161.49 0.29 | 166.78 0.12 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 18.40 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,631 | 83,858 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,340.00 5,340.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,209.00 -18.63 | 2,329.00 6.71 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,533.00 | 14,633.00 100.00 | 0.00 -15,006.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.87 | 283.26 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,614.87 | 6,879.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,877.00 -153.00 | 17,887.00 -213.00 | 18,687 -53.00 |
Bạc Thái | THB | 649.60 50.41 | 659.60 -6.17 | 711.09 19.80 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,740 130.00 | 24,750 10.00 | 25,165 95.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,930,000 7,200,000 | 7,930,000 7,930,000 | 8,080,000 7,320,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.