Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 02-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 23:34 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,277.00 -1,523.00 | 15,369.00 -1,481.00 | 15,832.00 -1,368.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,396.00 -74.00 | 17,556.00 16.00 | 18,128 298.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,711 47.04 | 26,980 296.85 | 27,848 214.84 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,234.47 | 3,246.00 -21.14 | 3,386.00 13.25 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,392.00 -70.62 | 3,562.00 -33.53 |
Euro | EUR | 25,786 -134.00 | 25,856 -184.00 | 27,007 437.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,938 -266.00 | 30,119 -85.00 | 31,252 161.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -589.00 | 2,900.00 -127.00 | 3,060.00 -66.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.41 | 302.05 |
Yên Nhật | JPY | 161.03 0.13 | 162.00 -2.10 | 169.59 1.69 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.06 0.34 | 16.26 -1.21 | 20.06 0.90 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,953 | 81,077 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.73 0.21 | 1.43 0.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,851.99 | 5,135.19 5,135.19 | 5,247.65 -218.81 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,179.00 -47.44 | 2,299.00 -22.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,157.00 14,157.00 | 14,157.00 -83.00 | 14,618.00 14,618.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 226.00 -14.34 | 290.00 23.92 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,398.48 | 6,654.87 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,108.00 -66.97 | 2,243.00 -24.51 |
Đô la Singapore | SGD | 17,460.00 239.00 | 17,566.00 335.00 | 18,059 28.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -47.00 | 670.00 3.00 | 710.00 -6.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 682.60 | 0.00 | 825.22 |
Đô la Mỹ | USD | 23,870 -50.00 | 23,900 -20.00 | 24,240 20.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.