Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 02-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:03 16/03/2025 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
587,000 | 0.00 | 622,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,679.00 -216.00 | 15,944.00 29.00 | 16,573.00 58.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,670.00 194.00 | 17,770.00 132.00 | 18,140 -71.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,401 -26.00 | 27,501 54.00 | 28,422 25.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -293.00 | 3,470.00 -3.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,458.00 3,458.00 | 3,628.00 3,628.00 |
Euro | EUR | 26,140 61.00 | 26,250 67.00 | 26,800 -8.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,056 -250.00 | 30,430 114.00 | 31,376 -110.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,980.00 -50.00 | 2,990.00 -50.00 | 3,185.00 9.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.30 1.11 | 161.45 0.11 | 171.00 3.75 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.77 | 22.00 22.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,196.00 | 0.00 -2,316.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,814.00 11.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,269.00 | 0.00 -2,404.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,661.00 -290.00 | 17,671.00 -280.00 | 18,471 -20.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 8.00 | 670.00 -4.00 | 710.00 -18.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,030 -20.00 | 24,100 10.00 | 24,510 |
Vàng SJC | XAU | 722,000 | 0.00 | 732,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.