Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 03-05-2024 - Cập nhật lúc 10:38 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 03-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 10:38 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,290.45 16,455.00 16,982.87
Đô la Canada CAD 18,070 18,345 18,961
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,548 27,648 28,358
Nhân Dân Tệ CNY 3,438.77 3,473.50 3,585.47
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,568.00 3,738.00
Euro EUR 26,660 26,970 27,899
Bảng Anh GBP 31,398 31,648 32,548
Đô la Hồng Kông HKD 3,168.75 3,203.00 3,297.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.91 316.06
Yên Nhật JPY 162.64 163.14 168.94
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.20 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,463 85,760
Kip Lào LAK 0.00 1.09 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,520.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,247.00 2,367.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,989.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 265.48 293.88
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,758.91 7,029.11
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,320.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,223 18,233 19,033
Bạc Thái THB 662.03 672.03 723.80
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,205 25,225 25,453
Vàng SJC XAU 8,350,000 8,350,000 8,550,000
6,500,000 6,500,000 7,280,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 10:38 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021