Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 05-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 20:14 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,070.00 -167.00 | 16,160.00 -127.00 | 17,050.00 358.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,101 148.00 | 18,210 91.00 | 18,661 -47.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,942 -93.11 | 27,215 -182.96 | 28,088 58.92 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,361.00 | 3,407.09 46.09 | 3,525.13 36.13 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,535.00 3,535.00 | 3,705.00 3,705.00 |
Euro | EUR | 26,509 105.00 | 26,563 -150.00 | 27,536 -105.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,971 -353.00 | 30,981 -393.00 | 32,151 319.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,109.30 3.14 | 3,138.08 0.54 | 3,239.98 1.70 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.15 298.15 | 310.07 310.07 |
Yên Nhật | JPY | 162.75 0.92 | 163.25 0.61 | 167.78 0.45 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.48 17.48 | 17.48 0.92 | 20.28 20.28 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,990 | 84,230 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,400.00 5,400.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,268.89 2,268.89 | 2,365.29 2,365.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,791.00 14,791.00 | 14,791.00 -31.00 | 15,271.00 15,271.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 | 284.94 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,633.32 | 6,898.70 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,954.00 -218.00 | 17,964.00 -327.00 | 18,764 20.00 |
Bạc Thái | THB | 598.43 4.43 | 664.93 7.93 | 690.41 -18.59 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,770 -18.00 | 24,770 -40.00 | 25,150 33.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,220,000.00 | 0.00 -7,950,000.00 | 760,000 -7,330,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.