Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 06-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:30 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
683,000 | 0.00 | 710,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,891.00 -120.00 | 16,157.00 30.00 | 16,786.00 69.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,024 -77.00 | 18,124 -86.00 | 18,778 117.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,942 -410.11 | 27,215 -187.96 | 28,088 106.92 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,378.45 3,378.45 | 3,412.58 32.58 | 3,522.69 2.69 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,536.00 | 0.00 -3,706.00 |
Euro | EUR | 26,452 268.00 | 26,522 128.00 | 27,829 145.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,978 295.73 | 30,988 -4.19 | 32,158 170.64 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,114.00 58.00 | 3,124.00 68.00 | 3,276.00 16.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -298.15 | 0.00 -310.07 |
Yên Nhật | JPY | 160.39 0.33 | 160.54 -1.14 | 170.09 0.68 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.27 16.27 | 16.47 0.91 | 20.27 20.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,990 | 84,230 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,205.22 | 0.00 -5,318.90 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.00 2,246.00 | 2,366.00 2,366.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,838.00 89.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.39 | 284.94 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,633.32 | 6,898.70 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,291.29 | 0.00 -2,388.64 |
Đô la Singapore | SGD | 18,230 208.83 | 18,230 26.80 | 18,792 4.29 |
Bạc Thái | THB | 655.00 0.34 | 655.00 -9.66 | 704.00 -12.34 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Mỹ | USD | 24,705 -90.00 | 24,745 -60.00 | 25,165 10.00 |
Vàng SJC | XAU | 793,000 | 0.00 | 810,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.