Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 06-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:36 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 51 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
713,000 | 0.00 | 734,200 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 -186.00 | 16,640.00 -86.00 | 17,273.00 -153.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,096 -3.30 | 18,279 -15.50 | 18,865 32.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,011 -125.00 | 28,031 -205.00 | 28,981 35.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,435.31 3,435.31 | 3,470.01 -4.39 | 3,581.86 3,581.86 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 22.79 | 0.00 -3,776.49 |
Euro | EUR | 27,086 -31.00 | 27,183 -43.00 | 28,095 -76.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,058 403.46 | 32,308 333.72 | 33,208 208.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 392.75 | 3,203.00 127.00 | 3,297.00 -149.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.76 303.76 | 315.91 315.91 |
Yên Nhật | JPY | 159.40 0.24 | 160.20 0.35 | 165.76 0.18 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.57 17.57 | 17.57 17.57 | 20.37 0.63 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 | 86,040 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,355.31 | 0.00 -5,472.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 -4.91 | 0.00 -2,454.89 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,379.00 | 15,463.00 34.00 | 0.00 -16,194.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 273.26 | 302.50 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,759.09 | 7,029.30 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,373.00 2,373.00 | 2,508.00 2,508.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,500 -21.00 | 18,570 -51.00 | 19,130 -165.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -646.00 | 678.00 12.00 | 0.00 -733.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,301 97.00 | 25,301 34.00 | 25,453 |
Vàng SJC | XAU | 773,000 -6,827,000.00 | 0.00 -7,600,000.00 | 799,500 -7,170,500.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.