Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 07-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 06:20 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
605,000 | 0.00 | 633,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,042.00 17.00 | 16,062.00 -68.00 | 16,662.00 61.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,890.00 120.17 | 17,990.00 40.68 | 18,650 123.60 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,231 80.00 | 28,231 60.00 | 29,150 29.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,334.69 3,334.69 | 3,368.37 -3.33 | 3,477.19 -11.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,499.81 14.81 | 3,634.07 -20.93 |
Euro | EUR | 26,108 7.00 | 26,198 47.00 | 27,380 187.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,627 566.43 | 30,627 262.79 | 31,375 34.57 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,042.00 2.63 | 3,070.00 0.07 | 3,170.00 1.23 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.20 292.20 | 303.90 303.90 |
Yên Nhật | JPY | 165.85 1.76 | 165.85 0.58 | 171.14 0.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.33 | 18.82 2.29 | 0.00 -20.33 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,996 | 82,160 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,182.58 5,182.58 | 5,295.97 5,295.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,285.00 2,285.00 | 2,405.00 2,405.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,949.00 | 14,989.00 30.00 | 0.00 -15,539.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.76 | 282.04 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,477.54 | 6,736.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,327.78 | 0.00 -2,426.77 |
Đô la Singapore | SGD | 17,837.92 -33.08 | 18,018 -17.90 | 18,597 -25.61 |
Bạc Thái | THB | 649.61 649.61 | 689.61 2.61 | 717.61 717.61 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,135 -120.00 | 24,205 -50.00 | 24,615 140.00 |
Vàng SJC | XAU | 720,000 | 0.00 | 743,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.