Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 08-05-2024 - Cập nhật lúc 21:51 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 08-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:51 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 50 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,100.00 16,190.00 17,270.00
Đô la Canada CAD 18,000.00 18,100 18,780
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,516 27,516 28,339
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,594.11 3,731.74
Euro EUR 26,474 26,684 27,974
Bảng Anh GBP 30,918 31,244 32,178
Đô la Hồng Kông HKD 3,174.00 3,184.00 3,337.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.41 315.54
Yên Nhật JPY 158.92 160.92 168.47
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.47 16.67 20.47
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,479 85,776
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.40
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,301.42 5,417.04
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,007.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 264.33 292.61
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.77 7,023.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,290.90 2,388.16
Đô la Singapore SGD 18,254 18,446 18,998
Bạc Thái THB 607.26 674.73 700.57
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,200 25,200 25,461
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
6,800,000 6,800,000 7,320,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 21:51 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021