Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 08-11-2023 - Cập nhật lúc 22:37 21/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 08-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:37 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,282.00 15,382.00 15,999.00
Đô la Canada CAD 17,231.00 17,390.00 17,956.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,800 26,850 27,268
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,278.00 3,418.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,395.00 3,565.00
Euro EUR 25,727 25,830 26,372
Bảng Anh GBP 29,462 29,462 30,364
Đô la Hồng Kông HKD 2,633.00 2,933.00 3,303.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.95 159.59 163.77
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.57 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,190.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,330.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,196.00 2,257.00
Đô la Singapore SGD 17,702.00 17,773.00 18,168
Bạc Thái THB 602.00 665.00 717.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,140 24,210 24,550
Vàng SJC XAU 6,950,000 6,950,000 7,030,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 22:37 21/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021