Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 10-01-2024 - Cập nhật lúc 12:25 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 10-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 12:25 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,720.00 15,820.00 16,980.00
Đô la Canada CAD 17,750.00 17,860.00 18,560
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,122 28,122 29,038
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,508.07 3,642.65
Euro EUR 25,891 26,101 27,391
Bảng Anh GBP 30,192 30,470 31,462
Đô la Hồng Kông HKD 3,046.00 3,056.00 3,323.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.59 304.31
Yên Nhật JPY 163.16 165.16 172.80
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.34 16.54 20.34
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,077 82,244
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,189.02 5,302.54
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,050.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 258.90 286.62
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,484.02 6,743.68
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,329.03 2,428.07
Đô la Singapore SGD 17,842.00 18,006 18,592
Bạc Thái THB 615.45 683.83 710.07
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,200 24,200 24,590
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
5,600,000 5,600,000 6,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,390 24,760
EUR 26,736 28,203
GBP 31,890 33,247
JPY 164.66 174.25
HKD 3,075.96 3,206.88
AUD 16,318.77 17,013.30
CAD 17,670.57 18,422
RUB 0.00 280.53
Cập nhật lúc 12:25 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021