Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 10-12-2023 - Cập nhật lúc 13:37 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 10-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:37 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
575,000 0.00 617,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,589.25 15,746.72 16,253.14
Đô la Canada CAD 17,378.84 17,554.38 18,118
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,000 27,273 28,150
Nhân Dân Tệ CNY 3,312.45 3,345.91 3,454.04
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,407.00 3,577.00
Euro EUR 25,455 25,712 26,853
Bảng Anh GBP 30,120 30,260 30,940
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 289.69 301.30
Yên Nhật JPY 165.25 166.44 172.54
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.18 16.38 20.18
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,414 81,555
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,183.56 2,276.44
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,553.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 250.95 277.82
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,439.42 6,697.37
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,675.00 17,775.00 18,401
Bạc Thái THB 605.57 672.86 698.68
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,020 24,050 24,390
Vàng SJC XAU 727,000 0.00 737,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 13:37 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021