Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 01:55 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
627,000 | 0.00 | 652,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,602.00 19.00 | 15,622.00 -63.00 | 16,222.00 1.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,780.00 184.25 | 17,880.00 106.51 | 18,651 185.45 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,572 193.00 | 27,572 173.00 | 28,470 121.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,310.93 3,310.93 | 3,344.37 -6.86 | 3,475.12 -5.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,445.09 4.09 | 3,600.78 -10.22 |
Euro | EUR | 25,758 88.00 | 25,858 138.00 | 27,156 386.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,377 451.14 | 30,377 148.86 | 31,124 -281.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,038.00 7.24 | 3,066.00 4.62 | 3,166.00 -14.58 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.29 292.29 | 306.00 306.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.34 1.64 | 162.34 0.49 | 167.64 0.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.13 | 18.64 2.31 | 0.00 -20.13 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,789 | 82,484 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,055.56 5,055.56 | 5,200.14 5,200.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,234.00 2,234.00 | 2,354.00 2,354.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,744.00 | 14,689.00 -65.00 | 0.00 -15,334.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.04 | 283.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,467.41 | 6,770.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,273.85 | 0.00 -2,386.13 |
Đô la Singapore | SGD | 17,646.85 -45.15 | 17,825.10 -29.90 | 18,519 83.17 |
Bạc Thái | THB | 626.34 626.34 | 666.34 -5.66 | 694.34 694.34 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,170 -80.00 | 24,240 -10.00 | 24,750 280.00 |
Vàng SJC | XAU | 762,000 | 0.00 | 782,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.