Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 11-06-2024 - Cập nhật lúc 16:07 16/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 16:07 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
720,000 0.00 735,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,210.00 16,310.00 17,370.00
Đô la Canada CAD 18,030 18,130 18,730
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,890 27,890 28,720
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,464.97 3,581.84
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,618.00 3,748.00
Euro EUR 26,730 26,800 28,141
Bảng Anh GBP 31,496 31,830 32,778
Đô la Hồng Kông HKD 2,775.00 3,075.00 3,445.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.52 315.66
Yên Nhật JPY 156.79 158.69 166.29
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,624 85,927
Kip Lào LAK 0.00 0.88 1.24
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,332.59 5,448.89
Krone Na Uy NOK 0.00 2,350.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,380.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.20 301.33
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,759.63 7,029.86
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,498 18,498 19,172
Bạc Thái THB 638.49 682.83 706.49
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,301 25,301 25,462
Vàng SJC XAU 765,000 0.00 790,000
7,000,000 7,000,000 7,300,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 16:07 16/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021