Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 11-09-2024 - Cập nhật lúc 19:41 23/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 19:41 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,009.00 16,124.00 16,715.00
Đô la Canada CAD 17,730.00 17,837.00 18,385
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,519 28,619 29,549
Nhân Dân Tệ CNY 3,381.16 3,415.31 3,525.60
0.00 1,060.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,713.00 0.00
Euro EUR 26,553 26,603 27,710
Bảng Anh GBP 31,773 32,023 32,923
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,185.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 169.63 170.31 178.15
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.25 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,229 83,441
Kip Lào LAK 0.00 1.01 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,844.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 257.06 284.58
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,526.13 6,787.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,327.00 2,423.00
Đô la Singapore SGD 18,532 18,606 19,157
Bạc Thái THB 645.76 717.51 745.03
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 772.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,562 24,562 24,784
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 19:41 23/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021