Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 12-07-2023 - Cập nhật lúc 09:34 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:34 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,540.00 15,540.00 16,320.00
Đô la Canada CAD 17,563.00 17,669.00 18,212
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,617 26,717 27,326
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,220.00 3,360.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,410.00 3,580.00
Euro EUR 25,430 25,686 26,853
Bảng Anh GBP 29,949 30,225 31,209
Đô la Hồng Kông HKD 2,952.00 2,979.00 3,076.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.99 298.50
Yên Nhật JPY 165.35 165.50 175.05
Won Hàn Quốc KRW 16.45 18.17 19.69
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,964 80,050
Kip Lào LAK 0.00 0.95 1.31
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,038.88 5,149.36
Krone Na Uy NOK 0.00 2,247.83 2,343.54
Ðô la New Zealand NZD 14,383.00 14,393.00 14,973.00
Rúp Nga RUB 0.00 237.00 304.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,295.06 6,547.48
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,178.32 2,271.07
Đô la Singapore SGD 17,380.00 17,530.00 17,880.00
Bạc Thái THB 659.00 659.00 708.00
Đô la Đài Loan TWD 685.28 0.00 828.11
Đô la Mỹ USD 23,593 23,593 23,807

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 09:34 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021