Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 12-09-2024 - Cập nhật lúc 03:26 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:26 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,096.00 16,201.00 16,700.00
Đô la Canada CAD 17,628.00 17,791.00 18,369
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,027 28,310 29,220
Nhân Dân Tệ CNY 3,380.90 3,415.05 3,525.32
0.00 1,060.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,713.00 0.00
Euro EUR 26,494 26,549 27,521
Bảng Anh GBP 31,526 31,626 32,596
Đô la Hồng Kông HKD 3,083.00 3,095.00 3,199.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.96 303.65
Yên Nhật JPY 167.59 168.26 176.10
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,918 83,117
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,887.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,219.00 2,313.00
Ðô la New Zealand NZD 14,665.00 14,715.00 15,469.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 256.76 284.25
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,531.73 6,793.22
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,317.00 2,413.00
Đô la Singapore SGD 18,473 18,547 19,097
Bạc Thái THB 703.00 703.00 755.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,380 24,420 24,820
Vàng SJC XAU 7,900,000 7,900,000 8,050,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,430 24,800
EUR 26,623 28,085
GBP 31,817 33,171
JPY 165.47 175.10
HKD 3,082.47 3,213.66
AUD 16,333.34 17,028.44
CAD 17,675.88 18,428
RUB 0.00 279.61
Cập nhật lúc 03:26 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021