Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 13-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:14 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 79 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 82 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,381.00 -172.00 | 17,517.00 -151.00 | 18,137 188.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,559 -163.00 | 18,742 -80.00 | 19,328 -44.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,873 115.36 | 25,135 127.28 | 25,735 -56.75 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,523.00 2.00 | 3,645.00 21.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,689.00 36.00 | 3,819.00 -110.00 |
Euro | EUR | 27,469 430.32 | 27,579 267.20 | 28,118 -333.24 |
Bảng Anh | GBP | 31,881 -36.00 | 32,171 204.00 | 32,664 -263.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,811.00 -84.00 | 2,868.76 -55.24 | 3,039.00 24.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.55 3.55 | 324.82 3.82 |
Yên Nhật | JPY | 207.71 2.71 | 209.21 2.89 | 212.75 -2.24 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.65 | 0.00 -5.71 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -18.26 | 18.94 18.94 | 23.45 1.22 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,442 | 79,442 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 0.08 | 2.66 0.21 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,064.00 | 1,107.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,237.15 | 5,376.00 5,376.00 | 5,849.00 118.33 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 -109.26 | 0.00 -2,793.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,280.00 38.00 | 16,280.00 -45.00 | 16,789.00 177.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 475.00 3.00 | 504.00 13.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 285.14 -24.10 | 395.62 51.04 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,131.41 | 6,372.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,685.53 2,685.53 | 2,797.57 2,797.57 |
Đô la Singapore | SGD | 16,995.00 -53.00 | 17,149.00 1.00 | 17,419.00 66.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -713.00 | 730.00 14.00 | 0.00 -759.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -804.00 | 0.00 -901.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,965 55.00 | 22,975 35.00 | 23,135 -5.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,567,000 | 5,555,000 | 5,603,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,354.00 | 1,409.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.