Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 14-04-2024 - Cập nhật lúc 15:16 06/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:16 06/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
705,000 0.00 745,000
Đô la Úc AUD 15,820.00 15,920.00 16,575.00
Đô la Canada CAD 17,875.00 17,983.00 18,427
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,240 27,240 28,125
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,416.19 3,536.09
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,766 25,976 27,266
Bảng Anh GBP 0.00 30,784 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,062.00 3,072.00 3,267.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.59 160.59 165.90
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.03 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,974 84,213
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,258.81 2,354.77
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,682.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 254.83 282.11
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,649.10 6,915.09
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,100 18,100 18,664
Bạc Thái THB 0.00 674.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,848 24,848 25,072
Vàng SJC XAU 810,000 0.00 835,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 28 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,550 24,940
EUR 26,595 28,055
GBP 31,727 33,077
JPY 163.16 172.66
HKD 3,107.70 3,239.92
AUD 16,496.82 17,198.73
CAD 17,792.83 18,549
RUB 0.00 275.00
Cập nhật lúc 15:16 06/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021