Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:29 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,392.51 122.51 | 16,558.09 198.09 | 17,089.25 -310.75 |
Đô la Canada | CAD | 18,008 -21.30 | 18,206 -5.41 | 18,734 -61.60 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,730 -322.44 | 28,010 -142.34 | 28,909 46.20 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,472.50 4.50 | 0.00 -3,578.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.13 -27.87 | 3,725.53 -20.47 |
Euro | EUR | 26,782 82.00 | 26,889 139.00 | 27,700 -165.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,951 393.00 | 32,201 324.23 | 33,101 201.68 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.00 -393.21 | 3,077.00 -128.00 | 3,447.00 149.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.67 303.67 | 315.81 315.81 |
Yên Nhật | JPY | 158.43 1.07 | 158.43 0.57 | 167.03 2.43 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.70 0.83 | 19.30 19.30 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,743 | 86,051 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.87 | 1.23 1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,343.59 5,343.59 | 5,460.12 5,460.12 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 -2.00 | 0.00 -2,432.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,218.00 | 15,356.00 88.00 | 0.00 -16,032.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.63 | 301.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,762.97 | 7,033.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,381.00 | 0.00 -2,491.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,384 58.88 | 18,484 -26.23 | 19,214 110.00 |
Bạc Thái | THB | 611.02 -29.98 | 678.92 17.92 | 704.91 -23.09 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,191 -40.00 | 25,221 -30.00 | 25,461 |
Vàng SJC | XAU | 7,500,000 6,770,000 | 7,500,000 7,500,000 | 7,698,000 6,938,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.