Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 14-12-2023 - Cập nhật lúc 22:43 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:43 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,830.68 15,990.59 16,504.81
Đô la Canada CAD 17,491.00 17,764.00 18,382
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,431 27,531 28,241
Nhân Dân Tệ CNY 3,328.83 3,362.45 3,471.11
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,459.00 3,629.00
Euro EUR 25,814 26,120 27,051
Bảng Anh GBP 30,081 30,331 31,231
Đô la Hồng Kông HKD 3,033.00 3,061.00 3,160.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.17 301.80
Yên Nhật JPY 168.04 168.04 173.33
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.20 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,665 81,816
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,215.00 2,335.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,989.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 257.56 285.14
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,447.06 6,705.31
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,180.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,676.00 17,686.00 18,486
Bạc Thái THB 663.05 673.05 722.94
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,020 24,090 24,420
Vàng SJC XAU 7,330,000 7,330,000 7,410,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 22:43 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021