Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 15-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:35 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,810.00 -58.65 | 15,900.00 -128.94 | 17,080.00 535.84 |
Đô la Canada | CAD | 17,959.00 180.38 | 18,039 80.80 | 18,709 173.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,229 72.00 | 28,229 -28.00 | 29,146 -69.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,370.18 -5.82 | 3,487.76 3,487.76 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 -34.29 | 0.00 -3,659.47 |
Euro | EUR | 26,549 151.00 | 26,599 151.00 | 27,115 -413.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,382 -14.00 | 30,757 80.00 | 31,685 11.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,055.00 1.00 | 3,065.00 -17.00 | 3,334.00 152.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.35 | 306.13 |
Yên Nhật | JPY | 165.72 0.32 | 165.72 0.51 | 171.00 0.27 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.02 | 0.00 -17.80 | 22.00 2.59 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,414 | 82,594 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,390.00 204.02 | 0.00 -5,299.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,320.44 31.44 | 2,419.10 10.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,003.00 15,003.00 | 15,003.00 118.00 | 15,491.00 15,491.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.60 | 294.04 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,505.66 | 6,766.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.00 2,303.00 | 2,438.00 2,438.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,000.00 122.74 | 18,100 42.16 | 18,726 87.72 |
Bạc Thái | THB | 618.53 -58.47 | 687.26 10.26 | 713.62 -13.38 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,272 -101.00 | 24,322 -51.00 | 24,687 94.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,430,000 6,700,000 | 7,430,000 7,430,000 | 7,570,000 6,810,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 29 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.