Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 15-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:18 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 1,026.00 | 16,850.00 1,076.00 | 17,200.00 639.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,604.00 -136.00 | 17,767.00 -73.00 | 18,344 144.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,052 121.00 | 27,152 58.00 | 27,768 -171.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,245.80 3,245.80 | 3,278.58 19.58 | 3,384.67 16.67 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,489.44 16.44 | 3,623.49 -19.51 |
Euro | EUR | 25,950 -60.00 | 26,000 -80.00 | 27,091 -162.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,560 377.50 | 30,700 212.63 | 31,360 -109.12 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,952.00 -7.00 | 2,980.00 1.00 | 3,076.00 10.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.14 | 298.66 |
Yên Nhật | JPY | 166.15 0.63 | 167.15 0.64 | 173.75 -1.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.42 | 19.70 3.08 | 21.80 1.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,010 | 80,098 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.40 | 1.31 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,883.70 4,883.70 | 0.00 -5,172.78 | 5,504.86 218.64 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,319.35 47.35 | 2,418.11 26.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,796.00 -96.00 | 14,806.00 -86.00 | 15,386.00 10.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 237.00 -13.59 | 304.00 26.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,283.25 | 6,535.21 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,235.00 -29.51 | 2,370.00 9.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,449.24 121.24 | 17,625.49 287.49 | 18,193 55.07 |
Bạc Thái | THB | 603.18 -56.82 | 670.20 10.20 | 695.95 -13.05 |
Đô la Đài Loan | TWD | 691.79 | 0.00 | 836.41 |
Đô la Mỹ | USD | 23,490 50.00 | 23,490 20.00 | 23,780 -30.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.