Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 15-08-2023 - Cập nhật lúc 10:04 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 15-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 10:04 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,120.00 15,120.00 15,903.00
Đô la Canada CAD 17,405.00 17,510.00 18,046
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,970 27,070 27,672
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,221.00 3,361.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,428.00 3,598.00
Euro EUR 25,510 25,768 26,949
Bảng Anh GBP 29,473 29,745 30,712
Đô la Hồng Kông HKD 2,971.00 2,998.00 3,095.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.69 298.30
Yên Nhật JPY 160.54 160.69 170.24
Won Hàn Quốc KRW 16.04 0.00 19.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,705 80,853
Kip Lào LAK 0.00 0.94 1.30
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,116.05 5,230.30
Krone Na Uy NOK 0.00 2,235.21 2,331.30
Ðô la New Zealand NZD 14,053.00 14,063.00 14,643.00
Rúp Nga RUB 0.00 221.00 284.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,372.22 6,630.36
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,166.73 2,259.87
Đô la Singapore SGD 17,340.00 17,500.00 17,850.00
Bạc Thái THB 652.00 652.00 700.00
Đô la Đài Loan TWD 678.97 0.00 820.86
Đô la Mỹ USD 23,717 23,717 23,931

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,040 25,430
EUR 26,694 28,158
GBP 32,055 33,418
JPY 162.88 172.35
HKD 3,166.60 3,301.23
AUD 16,449.59 17,148.95
CAD 17,806.49 18,563
RUB 0.00 276.80
Cập nhật lúc 10:04 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021