Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 15-09-2023 - Cập nhật lúc 21:25 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 15-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:25 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,450.00 15,550.00 15,850.00
Đô la Canada CAD 17,565.00 17,565.00 18,341
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,601 26,601 27,466
Nhân Dân Tệ CNY 3,273.68 3,306.74 3,413.59
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,407.00 3,516.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 29,344 29,641 30,594
Đô la Hồng Kông HKD 2,971.00 2,981.00 3,176.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.18 302.84
Yên Nhật JPY 159.85 160.00 169.55
Won Hàn Quốc KRW 16.05 16.25 20.05
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,299 81,435
Kip Lào LAK 0.00 0.72 1.42
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,129.34 5,241.60
Krone Na Uy NOK 0.00 2,225.00 2,297.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,130.00 14,611.00
Rúp Nga RUB 0.00 226.00 290.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,453.38 6,711.88
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,140.00 2,200.00
Đô la Singapore SGD 17,357.97 17,533.30 18,097
Bạc Thái THB 660.00 663.00 694.00
Đô la Đài Loan TWD 685.65 0.00 828.82
Đô la Mỹ USD 24,115 24,115 24,415

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 21:25 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021