Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 16-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:15 29/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,813.80 -77.20 | 15,973.53 82.53 | 16,486.88 -59.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,655.00 -95.00 | 17,929.00 79.00 | 18,543 -37.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,143 -150.00 | 28,243 -100.00 | 28,953 191.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,342.00 -29.31 | 3,482.00 -6.27 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,492.00 -26.99 | 3,662.00 8.06 |
Euro | EUR | 26,298 97.00 | 26,348 93.00 | 27,428 211.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,673 225.00 | 30,673 215.00 | 31,416 -212.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,008.00 | 0.00 -3,018.00 | 0.00 -3,213.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.93 294.93 | 306.74 306.74 |
Yên Nhật | JPY | 162.77 -2.69 | 164.67 -1.29 | 172.27 1.76 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.46 1.55 | 17.46 0.22 | 20.26 0.98 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,613 | 82,800 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,390.00 5,390.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,273.00 -32.71 | 2,393.00 -10.73 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,868.00 | 14,982.00 114.00 | 0.00 -15,351.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 266.38 | 294.90 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,528.10 | 6,789.46 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,749.00 -161.00 | 17,759.00 -221.00 | 18,559 -131.00 |
Bạc Thái | THB | 666.90 52.37 | 676.90 -5.91 | 728.49 19.50 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -770.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,305 55.00 | 24,375 45.00 | 24,780 110.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,430,000 6,700,000 | 7,430,000 7,430,000 | 7,560,000 6,800,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.