Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 16-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 19:28 06/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,749.34 -153.66 | 15,908.42 5.42 | 16,418.96 -142.04 |
Đô la Canada | CAD | 17,791.00 -29.00 | 18,065 145.00 | 18,683 103.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,219 -249.00 | 27,319 -199.00 | 28,029 99.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,412.63 3,412.63 | 3,447.11 -4.68 | 3,558.27 -10.80 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,511.00 | 0.00 -3,681.00 |
Euro | EUR | 26,339 156.00 | 26,389 152.00 | 27,469 271.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,847 336.00 | 31,097 304.00 | 31,997 204.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,741.00 2,741.00 | 3,041.00 3,041.00 | 3,411.00 3,411.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -301.01 | 0.00 -313.05 |
Yên Nhật | JPY | 158.44 -3.14 | 160.34 -1.74 | 167.94 1.30 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.94 -1.12 | 16.14 0.92 | 19.94 0.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,601 | 84,865 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,400.00 5,400.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,218.00 -33.43 | 2,338.00 -9.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,584.00 | 14,708.00 124.00 | 0.00 -15,058.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.70 | 284.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,704.80 | 6,972.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,967.00 -93.00 | 17,977.00 -153.00 | 18,777 -3.00 |
Bạc Thái | THB | 660.47 56.05 | 670.47 -1.11 | 722.05 24.75 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,040 160.00 | 25,060 70.00 | 25,348 18.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,150,000 7,420,000 | 8,150,000 8,150,000 | 8,320,000 7,560,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.