Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 17-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:19 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
743,000 | 0.00 | 765,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,377.00 185.59 | 16,377.00 22.04 | 17,095.00 214.99 |
Đô la Canada | CAD | 17,891.00 -78.00 | 17,999.00 -70.00 | 18,620 -102.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,579 512.75 | 28,629 279.25 | 29,271 11.14 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,421.55 3,421.55 | 3,456.11 0.46 | 3,567.60 -5.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,620.65 | 0.00 -3,759.38 |
Euro | EUR | 27,056 55.00 | 27,106 -3.00 | 28,214 168.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,056.00 | 31,819 -237.00 | 0.00 -32,918.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,140.00 6.16 | 3,150.00 -15.49 | 3,301.00 33.89 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.72 297.72 | 309.63 309.63 |
Yên Nhật | JPY | 164.74 1.60 | 166.74 1.95 | 174.29 1.62 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.95 | 17.47 0.25 | 0.00 -19.32 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,693 | 84,961 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,590.10 5,590.10 | 5,712.14 5,712.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,291.09 2,291.09 | 2,388.41 2,388.41 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,914.00 34.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 267.95 | 296.63 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,659.57 | 6,925.95 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,761 188.00 | 18,761 66.00 | 19,432 92.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -691.00 | 705.00 14.00 | 0.00 -742.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,860 | 24,890 | 25,230 10.00 |
Vàng SJC | XAU | 790,000 | 0.00 | 800,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.