Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 18-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:21 29/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,697.39 -78.61 | 15,855.95 79.95 | 16,365.51 -72.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,664.00 -46.00 | 17,938.00 128.00 | 18,556 6.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,008 -190.00 | 28,108 -140.00 | 28,818 151.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,342.76 3,342.76 | 3,376.53 -1.77 | 3,485.56 3,485.56 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,496.00 3,496.00 | 3,666.00 3,666.00 |
Euro | EUR | 26,127 -67.00 | 26,434 150.00 | 27,366 -89.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,642 280.00 | 30,892 250.00 | 31,792 154.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,060.00 401.00 | 3,089.00 130.00 | 3,189.00 -140.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.48 294.48 | 306.27 306.27 |
Yên Nhật | JPY | 163.46 2.16 | 163.46 1.06 | 168.75 0.95 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 18.40 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,629 | 82,817 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,390.00 5,390.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,258.00 -35.65 | 2,378.00 -13.16 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,796.00 | 14,897.00 101.00 | 0.00 -15,277.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.92 | 291.07 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,529.09 | 6,790.48 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,721.00 -99.00 | 17,731.00 -159.00 | 18,531 -79.00 |
Bạc Thái | THB | 661.33 51.00 | 671.33 -6.81 | 722.58 18.43 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -770.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,320 40.00 | 24,390 20.00 | 24,800 90.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,430,000 6,700,000 | 7,430,000 7,430,000 | 7,560,000 6,800,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.