Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 18-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 08:37 04/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,972.00 171.00 | 16,076.00 161.00 | 16,443.00 -55.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,934.00 94.00 | 18,014 74.00 | 18,684 104.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,271.48 | 27,634 87.05 | 0.00 -28,431.91 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -2.56 | 3,361.00 -36.53 | 3,489.00 -18.21 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,544.46 20.46 | 3,680.35 -13.65 |
Euro | EUR | 26,346 -14.00 | 26,396 -70.00 | 27,446 -186.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,972 261.00 | 31,222 134.00 | 32,122 101.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.05 -3.95 | 3,112.17 17.17 | 3,212.15 -33.85 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -297.35 | 0.00 -309.25 |
Yên Nhật | JPY | 160.68 -1.22 | 162.68 0.22 | 170.32 1.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.40 | 22.00 22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,269 | 83,481 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.34 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 153.57 | 0.00 -5,296.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,288.17 5.17 | 2,385.42 10.42 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,792.00 | 14,928.00 136.00 | 0.00 -15,273.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 370.00 370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.80 | 283.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,573.52 | 6,836.61 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,338.00 31.00 | 2,431.00 -11.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,190 64.00 | 18,190 -9.00 | 18,756 15.00 |
Bạc Thái | THB | 603.00 -33.00 | 666.00 10.00 | 718.00 -5.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,530 -10.00 | 24,560 | 24,880 -120.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,950,000 7,220,000 | 7,950,000 7,950,000 | 8,090,000 7,330,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.